Giới thiệu Nhựa in 3d Flashforge Elastic (TPU95A) 0.5kg/Cuộn
Nhựa in 3d Flashforge Elastic (nhựa dẻo TPU95A) 0.5kg/Cuộn
+Filament Diameter (đường kính sợi): 1.75mm
+Printing Temperature (Nhiệt độ đầu in): 170~220℃
+Printing Speed (Tốc độ in): 20~40mm/s
+Printing Layer Height (Chiều cao lớp in): 0.2mm
+Plateform Temperaturer (Nhiệt độ bàn nhiệt): không cần thiết
+Raft (bè bottom sản phẩm in): không cần thiết
+Package (đóng gói): 0.5Kg
+Density (Tỉ trọng): 1.20 ±0.05g/cm3
+The melt flow rate (Tốc độ dòng chảy) (190℃,2.16Kg): 2~4g/10min
+Water absorption rate(饱和,23℃) (Tỷ lệ hấp thụ nước) (Bão hòa, 23℃): 0,50%
+Tensile Strength (Sức căng): ≥35MPa
+Bending strength (Lực bẻ cong): ≥35MPa
+Flexural modulus (Mô đun uốn): ——
+Notched impact strength(IZOD,23℃) (Cường độ va đập ) ——
+percentage of breaking elongation (phần trăm độ giãn dài đứt): ≥700.0%
+Heat deformation temperature (Nhiệt độ biến dạng): ——
+Diameter (Đường kính): ±0.05mm
+Roundness Deviance (Độ lệch tròn): ≤0.05mm
**Để được nhận hộ trợ thêm về Giá và Thông tin của sản phẩm, vui lòng liên hệ:
0913.939.775 gặp A.Quân (for English)
094.144.0951 gặp A.Quỳnh
**Giá bán chưa bao gồm VAT (+10% nếu xuất hoá đơn GTGT)
Giá LUMIA