Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-60E 10x 1GE RJ45 ports - Hàng nhập khẩu
10.685.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Fortinet
Kích thước
38 x 216 x 160 mm
Phụ kiện đi kèm
Nguồn
Model
FG-60E
SKU
2291559079182

Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-60E 10x 1GE RJ45 ports Fortigate SKU                       : FG-60E
Fortigate Product                 : FortiGate 60E
Firewall Fortinet FortiGate FG-60E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Firewall FortiGate FG-60E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
FortiGate entry-level firewalls include  
Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives
 
Khả năng hiển thị và kiểm soát chi tiết các ứng dụng, người dùng và thiết bị IOT  
Bảo vệ mối đe dọa cao nhất và hiệu năng kiểm tra SSL
 
 
Chế độ quản lý single-pane-glass với quản lý và báo cáo tập trung  
Khả năng bảo mật đa lớp để giảm sự phức tạp
    Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-60E Interfaces and Modules GE RJ45 WAN / DMZ Ports 2 / 1 GE RJ45 Internal Ports 7 GE RJ45 PoE/+ Ports - Wireless Interface - Console Port 1 USB Port 1 Internal Storage - System Performance and Capacity Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) 3 / 3 / 3 Gbps Firewall Latency (64 byte, UDP) 3 μs Firewall Throughput (Packet per Second) 4.5 Mpps Concurrent Sessions (TCP) 1.3 Million New Sessions/Sec (TCP) 30,000 Firewall Policies 5,000 IPsec VPN Throughput (512 byte) 2 Gbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200 Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 500 SSL-VPN Throughput 150 Mbps Concurrent SSL-VPN Users 100 SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 175 Mbps Application Control Throughput 650 Mbps CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 1.5 Gbps Virtual Domains (Default / Maximum) 10 / 10 Maximum Number of Switches Supported 8 Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 30 / 10 Maximum Number of FortiTokens 100 Maximum Number of Registered FortiClients 200 High Availability Configurations Active / Active, Active / Passive, Clustering System Performance — Optimal Traffic Mix IPS Throughput 1,400 Mbps System Performance — Enterprise Traffic Mix IPS Throughput 400 Mbps NGFW Throughput 250 Mbps Threat Protection Throughput 200 Mbps Dimensions and Power Height x Width x Length (inches) 1.5 x 8.5 x 6.3 Height x Width x Length (mm) 38 x 216 x 160 Weight 1.9 lbs (0.9 kg) Environment Power Required 100–240V AC, 50–60 Hz Maximum Current 110V AC / 1.5 A, 220V AC / 0.75 A Total Available PoE Power Budget N/A Power Consumption (Average / Maximum) 11.7 / 14 W Heat Dissipation 40 BTU/h Operating Temperature 32–104°F (0–40°C) Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C) Humidity 10–90% non-condensing Noise Level Fanless 0 dBA Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m) Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB Certifications ICSA Labs: Firewall,  Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....