Thiết bị tường lửa FG-50E Firewall Fortinet FortiGate 50E 2x WAN ports, 5x Switch ports - Hàng nhập khẩu
9.500.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Fortinet
Kích thước
36.5 x 216 x 140 mm
Phụ kiện đi kèm
Nguồn
Model
FG-50E
SKU
4515531591683

Tường lửa Firewall Fortinet FortiGate FG-50E 2x WAN ports, 5x Switch ports Fortigate SKU                       : FG-50E
Fortigate Product                 : FortiGate-50

Firewall Fortinet FortiGate FG-50E cung cấp một giải pháp an ninh mạng tuyệt vời được thiết kế để bàn không quạt nhỏ gọn cho các văn phòng chi nhánh của doanh nghiệp và các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Firewall FortiGate FG-50E bảo vệ chống lại các mối đe doạ trực tuyến bằng giải pháp SD-WAN an toàn hàng đầu trong ngành công nghiệp, giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
FortiGate entry-level firewalls include  
Công nghệ bảo mật được đánh giá cao nhất bởi NSS Labs, Virus Bulletin và AV Comparatives
 
Khả năng bảo vệ mối đe dọa cao nhất, IPsec VPN và kiểm tra hiệu năng SSL  
Công nghệ SD-WAN được tích hợp sẵn để cho phép áp dụng đám mây với chi phí WAN giảm
 
 
Chế độ quản lý tập trung bằng công nghệ đám mây  
Công nghệ bảo mật toàn diện, tiên tiến trong một thiết kế để bàn nhỏ gọn
    Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-50E Interfaces and Modules GE RJ45 Switch Ports 5 GE RJ45 WAN Ports 2 USB Ports 1 Console (RJ45) 1 Wireless Interface - Internal Storage - System Performance and Capacity Firewall Throughput 2.5 Gbps Firewall Latency (64 byte, UDP) 180 μs Firewall Throughput (Packet per Second) 375 Kpps Concurrent Sessions (TCP) 1.8 Million New Sessions/Sec (TCP) 21,000 Firewall Policies 5,000 IPsec VPN Throughput (512 byte) 90 Mbps Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 200 Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels 250 SSL-VPN Throughput 100 Mbps Concurrent SSL-VPN Users 80 SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 185 Mbps Application Control Throughput 450 Mbps CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) 1.9 Gbps Virtual Domains (Default / Maximum) 5 / 5 Maximum Number of Switches Supported 8 Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) 10 / 5 Maximum Number of FortiTokens 100 Maximum Number of Registered FortiClients 200 High Availability Configurations Active/Active, Active/Passive, Clustering System Performance — Optimal Traffic Mix IPS Throughput 800 Mbps System Performance — Enterprise Traffic Mix IPS Throughput 350 Mbps NGFW Throughput 220 Mbps Threat Protection Throughput 160 Mbps Dimensions and Power Height x Width x Length (inches) 1.44 x 8.52 x 5.5 Height x Width x Length (mm) 36.5 x 216 x 140 Weight 2.015 lbs (0.914 kg) Environment Power Required 100–240V AC, 60–50 Hz (External DC Power Adapter Maximum Current 100 V / 0.6 A, 240 V / 0.4 A Power Consumption (Average / Maximum) 15 / 18 W Heat Dissipation 62 BTU/h Operating Temperature 32–104°F (0–40°C) Storage Temperature -31–158°F (-35–70°C) Humidity 10–90% non-condensing Noise Level Fanless 0 dBA Operating Altitude Up to 7,400 ft (2,250 m) Compliance FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB Certifications ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN Optional Accessory Rack Mount Tray SP-RACKTRAY-01 Rack mount tray for FG-30D, FG-40C, FG-50/51E, FG-60C, FG-60D/-POE, FG-70D, FG-80D, FG-90D/-POE, FAD-100E, FRC-100D, FWB-100D, FML-60D, FVE-100E Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....