Thiết bị mạng WS-C2960L-16TS-LL - Hàng nhập khẩu
9.900.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Cisco
SKU
5377907449375

Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL được thiết kế cố định, là dòng switch Gigabit ethernet với đầy đủ các tính năng ở lớp 2, và 1 số tính năng layer 3 như static route và RIP, sử dụng cho các kết nối tại các doanh nghiệp hay các chi nhánh. Switch cisco WS-C2960L-16TS-LL được thiết kế để hoạt động đơn giản với chi phí thấp, bảo mật, tiết kiệm điện năng với các tính năng mới của Cisco.
Thiết bị mạng Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL cho lớp Aggregation / Distribution trong thiết kế mạng với mô hình 3 lớp (Access - Distribution - Core). Ví dụ như trong thiết kế mạng LAN cho nhiều Tòa nhà, thì để giảm thiểu các đường cáp trunking uplink nối trực tiếp lên Core Switch từ các tầng của các tòa nhà, chúng ta có thể sử dụng WS-C2960L-16TS-LL tại mỗi tòa nhà làm Switch phân phối cung cấp Uplink đến cho các Switch Access.
Các tính năng mới của Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL: - Sử dụng 16 ports gigabit cho các kết nối LAN WAN.
- Sử dụng 2 cổng SFP để uplink dữ liệu.
- Không sử dụng quạt và nhiệt độ hoạt động lên đến 45°C
- Độ bền cao hơn vì không có các bộ phận chuyển động cơ học.
- Switch được thiết kế nhỏ gọn ( <= 15 inch) giúp tiết kiệm diện tích, phù hợp với các không gian lắp đặt hẹp.
- Tính năng quản lý năng lượng tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng.
- Sử dụng cả hai cổng RJ45 consolo và USB console, dễ dàng trong việc cấu hình, quản lý. Bên cạnh đó cisco switch 2960L còn sử dụng giao diện web trực quan giúp cho việc quản lý và triển khai dễ dàng.
Thông số kỹ thuật của Switch Cisco WS-C2960L-16TS-LL:  
Memory and Processor CPU  ARMv7 800 MHz DRAM 512 MB Flash memory 256 MB Performance Forwarding bandwidth 18 Gbps Switching bandwidth 36 Gbps Forwarding rate (64-byte L3 packets) 26.78 Mpps Environment Operating temperature
Up to 5,000 ft 
Up to 10,000 ft
23ºF to 113ºF (–5ºC to 45ºC) 
23ºF to 104ºF (–5ºC to 40ºC)  Operating>Electrical  Voltage (autoranging) 110 to 220V Frequency 50 to 60 Hz Current 0.16A to 0.26A Power rating (maximum consumption)  0.05 kVA Safety and Compliance Safety  UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1  EMC: emissions 47CFR Part 15 (CFR 47) Class A, AS/NZS CISPR22 Class A, CISPR22 Class A, EN55022 Class A, ICES003 Class A, VCCI Class A, EN61000-3-2, EN61000-3-3, KN22 Class A, CNS13438 Class A  EMC: immunity EN55024, CISPR24, EN300386, KN24  Environmental Reduction of Hazardous Substances (RoHS) including Directive 2011/65/EU Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....