Thiết Bị Chuyển Mạch WS-C3650-24TS-E - Hàng Nhập Khẩu
35.200.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Cisco
Phụ kiện đi kèm
Sách hướng dẫn
SKU
9049064235363

Thiết Bị Chuyển Mạch WS-C3650-24TS-E với công nghệ Cisco StackWise-160, có thể xếp 9 công tắc và hỗ trợ băng thông stack 160 Gpbs. WS-C3650-24TS-E tích hợp với 24 cổng Ethernet và cổng lên trên SFP 4 x 1G trong bộ tính năng Dịch vụ IP.
Cisco WS-C3650-24TS-E có kích thước 44,5 cm x 44,5 cm x 4,4 cm, là dòng sản phẩm chuyên được sử dụng với các loại tủ rack Server chuyên dụng.
Ngoài các cổng giao tiếp RJ45, cổng Console, cổng quang SFP trên Switch WS-C3650-24TS-E còn có hệ thống đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị.
Thông số kỹ thuật:
Performance Numbers for All Switch Models Switching capacity 176 Gbps on 48-port models (non-multigigabit models)92 Gbps on 24-port models (non-multigigabit models)254 Gbps on 24-port Multigigabit models with 2x10G uplink272 Gbps on 24-port Multigigabit models with 4x10G uplink392 Gbps on 48-port Multigigabit models with 4x10G uplink472 Gbps on 48-port Multigigabit models with 8x10G uplink472 Gbps on 48-port Multigigabit models with 2x40G uplink Stacking bandwidth 160 Gbps Total number of MAC addresses 32,000 Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes) 24,000 FNF entries 48,000 flow on 48-port models24,000 flows on 24-port models DRAM 4 GB Flash 2 GB (non-Multigigabit models) and 4GB (Multigigabit models) VLAN IDs 4,094 Total switched virtual interfaces (SVIs) 1,000 Jumbo frame 9198 bytes Total routed ports per 3650 stack 208 Wireless Number of access points per switch/stack 25 Number of wireless clients per switch/stack 1000 Total number of WLANs per switch 64 Wireless bandwidth per switch Up to 40 Gbps on 48-port modelsUp to 20 Gbps on 24-port models Supported Aironet access point series 3700, 3600, 3500, 2600, 1600, 1260, 1140, 1040 Forwarding Rate of Switch Models Model Forwarding Rate 4 x 1 Gigabit Ethernet Uplink-Models 3650-24TS 41.66 Mpps 3650-24PS 3650-48TS 77.37 Mpps 3650-48PS 3650-48FS 2 x 10 Gigabit Ethernet Uplink-Models 3650-24TD3650-24PD3650-24PDM 68.45 Mpps 3650-48TD3650-48PD3650-48FD 104.16 Mpps 3650-8X24PD 172.61 Mpps 3650-12X48FD 261.90 Mpps 4 x 10 Gigabit Ethernet Uplink-Models 3650-48TQ3650-48PQ3650-48FQ3650-48FQM 130.95 Mpps 3650-8X24UQ 202.38 Mpps 3650-12X48UQ 291.66 Mpps 8 x 10 Gigabit Ethernet Uplink-Models 3650-12X48UR 351.19 Mpps 2 x 40 QSFP+ Uplink-Models 3650-12X48UZ 351.19 Mpps  
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....