Phương thức in | Truyền nhiệt và truyền nhiệt trực tiếp |
Cấu trúc | Khung kim loại |
Giao tiếp | USB, Serial, Giga Ethernet, Bluetooth LE |
Giao diện thao tác | Màn hình LCd, các phím chức năng |
Cấu hình máy in |
Độ phân giải | 203 đpi/8 dots per mm |
300 dpi/12 dots per mm ( tùy chọn ) |
Bộ nhớ | 512 MB RAM |
2 GB Flash |
Độ rộng đầu in | 4.09 inch / 104 mm |
Tốc độ in tối đa | 12 ips/ 305 mm/s |
Cảm biến nhận giấy | Dual media sensors: transmissive và reflective |
Độ dài in tối đa – nhãn continuos | 203 dpi: 3810 mm |
300 dpi: 2540 mm |
Thông số nhãn in |
Độ rộng tối đa nhãn | 20 mm to 114 mm |
Đường kính tối nhãn | 203 mm |
Độ dày nhãn | 0.076 mm to 0.305 mm |
Kiểu nhãn | Continuos, die-cut., notch, black mark |
Thông số ruy băng mưc |
Độ dài tiêuc huẩn | 450 m |
Độ rộng tối đa | 110 mm |
Đường kính lõi | 25.4 mm |
Chỉ tiêu môi trường hoạt động |
Nhiệt độ hoạt động | In truền nhiệt: 50 to 400 C ( sử dụng ruy băng mực ) |
In nhiệt trực tiếp: 00 to 400 C ( không cần ruy băng ) |
Nhiệt độ lưu kho: -300 to 600 C |
Nguồn | Auto-detectable: 90-265 VAC, 47-63Hz, 250 Watts |
Thông số vật lý |
Khi đóng lắp |
Chiều dài | 512.3 mm |
Chiều rộng | 268.2 mm |
Chiều cao | 395.68 mm |
Trọng lượng | 22.7 kg |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....